Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố gắng


tâcher; s'efforcer; faire de son mieux; se forcer; se donner un coup de collier
Tôi sẽ cố gắng đến
je tâcherai de venir
Anh ấy đã cố gắng tìm
il s'est efforcé de chercher
Tôi sẽ cố gắng giúp anh
je ferai de mon mieux pour vous aider
Anh ấy đã cố gắng biện bạch cho cách cư xử của mình
il a pris à tâche de justifier sa conduite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.